Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhận xét


faire des remarques; faire des observations
noter (un fonctionnaire)
remarque; observation
Một nhận xét đúng đắn
une remarque (observation) judicieuse
note (d'un fonctionnaire)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.